09September

Ngành nghề đào tạo Cao đẳng - Trung cấp tại trường

14:09


 

 

I. CÁC QUYẾT ĐỊNH BAN BAN HÀNH

1. Các giấy chứng nhận đăng ký hoạt động giáo dục nghề nghiệp

2. Quyết định ban hành Chuẩn đầu ra các ngành nghề đào tạo: Cao đẳng, Trung cấp năm 2020 | Bổ sung năm 2021

3. Quyết định ban hành Quy định về chuẩn đầu ra ngoại ngữ, tin học trình độ trung cấp, cao đẳng tại Trường Cao đẳng Vĩnh Long

4. Quyết định ban hành Chương trình đào tạo trình độ trung cấp, cao đẳng và duyệt giáo trình.

 

II. NỘI DUNG CHUẨN ĐẦU RA, CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO, GIỚI THIỆU NGÀNH

A

CAO ĐẲNG

MÃ NGÀNH

CHUẨN
ĐẦU RA

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

GIỚI THIỆU NGÀNH

1

Tiếng Anh

6220206

Chuẩn đầu ra

Chương trình đào tạo

Giới thiệu ngành

2

Kế toán

6340301

Chuẩn đầu ra

Chương trình đào tạo

Giới thiệu ngành

3

Quản trị văn phòng

6340403

Chuẩn đầu ra

Chương trình đào tạo

Giới thiệu ngành

4

Quản trị kinh doanh

6340404

Chuẩn đầu ra

Chương trình đào tạo

Giới thiệu ngành

5

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

6510303

Chuẩn đầu ra

Chương trình đào tạo

Giới thiệu ngành

6

Chế biến lương thực

6540102

Chuẩn đầu ra

Chương trình đào tạo

Giới thiệu ngành

7

Công nghệ thực phẩm

6540103

Chuẩn đầu ra

Chương trình đào tạo

Giới thiệu ngành

8

Nuôi trồng thủy sản

6620303

Chuẩn đầu ra

Chương trình đào tạo

Giới thiệu ngành

9

Thú y

6640101

Chuẩn đầu ra

Chương trình đào tạo

Giới thiệu ngành

10

Quản lý đất đai

6850102

Chuẩn đầu ra

Chương trình đào tạo

Giới thiệu ngành

11

Tin học văn phòng

6480203

Chuẩn đầu ra

Chương trình đào tạo

Giới thiệu ngành

12

Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)

6480202

Chuẩn đầu ra

Chương trình đào tạo

Giới thiệu ngành

13

Chế biến và bảo quản thuỷ sản

6620302

Chuẩn đầu ra

Chương trình đào tạo

Giới thiệu ngành

14

Kiểm nghiệm chất lượng LT, thực phẩm

6510603

Chuẩn đầu ra

Chương trình đào tạo

Giới thiệu ngành

15

Bảo vệ thực vật

6620116

Chuẩn đầu ra

Chương trình đào tạo

Giới thiệu ngành

16

Điều dưỡng

6720301

Chuẩn đầu ra

Chương trình đào tạo

Giới thiệu ngành

17

Dược

6720201

Chuẩn đầu ra

Chương trình đào tạo

Giới thiệu ngành

B

TRUNG CẤP

 

 

 

 

1

Kế toán doanh nghiệp

5340302

Chuẩn đầu ra

Chương trình đào tạo

Giới thiệu ngành

2

Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính

5480102

Chuẩn đầu ra

Chương trình đào tạo

Giới thiệu ngành

3

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

5510211

Chuẩn đầu ra

Chương trình đào tạo

Giới thiệu ngành

4

Cơ khí động lực

5520115

Chuẩn đầu ra

Chương trình đào tạo

Giới thiệu ngành

5

Cơ khí chế tạo

5520117

Chuẩn đầu ra

Chương trình đào tạo

Giới thiệu ngành

6

Điện tử công nghiệp và dân dụng

5520222

Chuẩn đầu ra

Chương trình đào tạo

Giới thiệu ngành

7

Điện công nghiệp và dân dụng

5520223

Chuẩn đầu ra

Chương trình đào tạo

Giới thiệu ngành

8

Chế biến và bảo quản thủy sản

5620302

Chuẩn đầu ra

Chương trình đào tạo

Giới thiệu ngành  

9

Trắc địa - Địa hình - Địa chính

5510907

Chuẩn đầu ra

Chương trình đào tạo

Giới thiệu ngành

10

Trồng trọt và bảo vệ thực vật

5620111

Chuẩn đầu ra

Chương trình đào tạo

Giới thiệu ngành 

11

Nuôi trồng thuỷ sản

5620303

Chuẩn đầu ra

Chương trình đào tạo

Giới thiệu ngành

12

Điều dưỡng

5720301

Chuẩn đầu ra

Chương trình đào tạo

Giới thiệu ngành

13

Y học cổ truyền

5720102

Chuẩn đầu ra

Chương trình đào tạo

Giới thiệu ngành 

14

Dược

5720201

Chuẩn đầu ra

Chương trình đào tạo

Giới thiệu ngành

15

Tin học văn phòng

5480203

Chuẩn đầu ra

Chương trình đào tạo

Giới thiệu ngành

16

Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)

5480202

Chuẩn đầu ra

Chương trình đào tạo

Giới thiệu ngành

17

Chế biến lương thực

5540102

Chuẩn đầu ra

Chương trình đào tạo

Giới thiệu ngành

18

Công nghệ thực phẩm

5540103

Chuẩn đầu ra

Chương trình đào tạo

Giới thiệu ngành

19

Kiểm nghiệm chất lượng LT, TP

5510603

Chuẩn đầu ra

Chương trình đào tạo

Giới thiệu ngành

20

Thú y

5640101

Chuẩn đầu ra

Chương trình đào tạo

Giới thiệu ngành

C

GIÁO DỤC

 

 

 

 

1

Giáo dục mầm non

51140201

Chuẩn đầu ra

Chương trình đào tạo

Giới thiệu ngành